Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的知识是长期求学的结果
tā de zhīshí shì chángqī qiúxué de jiéguǒ
kiến thức của anh ấy là thành quả của quá trình nghiên cứu lâu dài
求学不是求分数
qiúxué búshì qiú fēnshù
học không phải để lấy điểm
他在国外求学
tā zàiguówài qiúxué
anh ấy đang học ở nước ngoài
拜师求学
bàishī qiúxué
yêu cầu trở thành một giáo viên