Thứ tự nét
Ví dụ câu
恐怖主义与犯罪活动汇合一处
kǒngbùzhǔyì yǔ fànzuìhuódòng huìhé yī chǔ
khủng bố và các hoạt động tội phạm hội tụ
两条小溪汇合
liǎngtiáo xiǎoxī huìhé
hợp lưu của hai dòng suối nhỏ
汇合成一条河
huìhé chéng yītiáo hé
hợp nhất thành một con sông
鸭子汇合成群
yāzǐ huìhé chéngqún
vịt tụ lại thành một cái bè
汇合点
huìhé diǎn
điểm gặp gỡ