汇合

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 汇合

  1. hội tụ
    huìhé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恐怖主义与犯罪活动汇合一处
kǒngbùzhǔyì yǔ fànzuìhuódòng huìhé yī chǔ
khủng bố và các hoạt động tội phạm hội tụ
两条小溪汇合
liǎngtiáo xiǎoxī huìhé
hợp lưu của hai dòng suối nhỏ
汇合成一条河
huìhé chéng yītiáo hé
hợp nhất thành một con sông
鸭子汇合成群
yāzǐ huìhé chéngqún
vịt tụ lại thành một cái bè
汇合点
huìhé diǎn
điểm gặp gỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc