汇款

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 汇款

  1. chuyển tiền
    huìkuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

客户间的汇款
kèhù jiān de huìkuǎn
chuyển tiền giữa các khách hàng
缩短汇款时间
suōduǎn huìkuǎn shíjiān
để rút ngắn thời gian chuyển tiền
汇款系统
huìkuǎn xìtǒng
hệ thống chuyển tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc