污染

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 污染

  1. gây ô nhiễm; sự ô nhiễm
    wūrǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

环境污染
huánjìng wūrǎn
ô nhiễm môi trường
去污染
qù wūrǎn
để loại bỏ sự thận trọng
减少环境污染
jiǎnshǎo huánjìng wūrǎn
để giảm ô nhiễm môi trường
空气污染
kōngqì wūrǎn
về ô nhiễm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc