污蔑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 污蔑

  1. vu khống, làm hoen ố
    wūmiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大肆污蔑
dàsì wūmiè
vu khống bạo lực
污蔑并未犯罪的好人
wūmiè bìngwèi fànzuì de hǎorén
vu khống người tốt không phạm tội.
严重地污蔑
yánzhòngdì wūmiè
phỉ báng nghiêm trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc