汪洋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 汪洋

  1. vùng nước rộng lớn
    wāngyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

汪洋中的一条船
wāngyáng zhōngde yītiáo chuán
một con tàu trên biển
一泻汪洋
yī xiè wāngyáng
dòng nước mạnh
汪洋大海
wāngyángdàhǎi
vùng biển rộng lớn
一片汪洋
yīpiànwāngyáng
vùng nước rộng vô hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc