汹涌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 汹涌

  1. dâng lên dữ dội
    xiōngyǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

汹涌的急流
xiōngyǒngde jíliú
torrent hoành hành
人潮汹涌
réncháo xiōngyǒng
đám đông tăng vọt
汹涌澎湃
xiōngyǒngpéngpài
tăng vọt
汹涌的波涛
xiōngyǒngde bōtāo
sóng cuồn cuộn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc