Thứ tự nét
Ví dụ câu
他沉浸于书本
tā chénjìn yú shūběn
anh ấy rất quan tâm đến cuốn sách của mình
沉浸在节日气氛之中
chénjìn zài jiérì qìfēn zhīzhōng
được hòa mình vào không khí lễ hội
沉浸在幸福的回忆中
chénjìn zài xìngfúde huíyì zhōng
đắm chìm trong những kỷ niệm hạnh phúc