沉浸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沉浸

  1. ngâm mình
    chénjìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他沉浸于书本
tā chénjìn yú shūběn
anh ấy rất quan tâm đến cuốn sách của mình
沉浸在节日气氛之中
chénjìn zài jiérì qìfēn zhīzhōng
được hòa mình vào không khí lễ hội
沉浸在幸福的回忆中
chénjìn zài xìngfúde huíyì zhōng
đắm chìm trong những kỷ niệm hạnh phúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc