沉甸甸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沉甸甸

  1. nặng
    chéndiàndiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心里面沉甸甸的
xīnlǐ miàn chéndiàndiàn de
trái tim cảm thấy rất nặng nề
带一些沉甸甸的袋子
dài yīxiē chéndiàndiàn de dàizǐ
mang theo một số túi nặng
评定沉甸甸性
píngdìng chéndiàndiàn xìng
để đánh giá độ nặng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc