沉稳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沉稳

  1. an thần, ổn định
    chénwěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沉稳的脚步
chénwěnde jiǎobù
một tốc độ ổn định
呼吸缓慢而沉稳
hūxī huǎnmàn ér chénwěn
hơi thở chậm và ổn định
他的声音很沉稳
tā de shēngyīn hěn chénwěn
giọng nói của anh ấy rất bình tĩnh
性格沉稳
xìnggé chénwěn
một nhân vật bình tĩnh
睡得不沉稳
shuì dé bù chénwěn
ngủ không yên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc