Thứ tự nét
Ví dụ câu
沉稳的脚步
chénwěnde jiǎobù
một tốc độ ổn định
呼吸缓慢而沉稳
hūxī huǎnmàn ér chénwěn
hơi thở chậm và ổn định
他的声音很沉稳
tā de shēngyīn hěn chénwěn
giọng nói của anh ấy rất bình tĩnh
性格沉稳
xìnggé chénwěn
một nhân vật bình tĩnh
睡得不沉稳
shuì dé bù chénwěn
ngủ không yên