沉迷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沉迷

  1. bị nghiện
    chénmí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沉迷赌博
chénmí dǔbó
nghiện cờ bạc
沉迷于网络游戏
chénmí yú wǎngluòyóuxì
để thưởng thức các trò chơi trực tuyến
沉迷在幻想里
chénmí zài huànxiǎng lǐ
lạc vào mộng tưởng
沉迷于奢侈
chénmí yú shēchǐ
để tận hưởng sự sang trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc