沉重

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沉重

  1. nặng
    chénzhòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

付出沉重代价
fùchū chénzhòng dàijià
phải trả một cái giá đắt
他的病沉重至极
tā de bìng chénzhòng zhìjí
bệnh của anh ấy nặng như chết
经受沉重的打击
jīngshòu chénzhòngde dǎjī
chịu một đòn nặng
沉重的脚步
chénzhòngde jiǎobù
bước nặng nề

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc