Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沏

  1. để truyền
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

刚沏好的
gāng qī hǎode
ủ tươi
每天沏三次
měitiān qī sāncì
để truyền ba lần một ngày
沏些茶
qīxiēchá
pha một ít trà
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc