Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
沏
New HSK 7-9
沏
Thêm vào danh sách từ
để truyền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 沏
để truyền
qī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
刚沏好的
gāng qī hǎode
ủ tươi
每天沏三次
měitiān qī sāncì
để truyền ba lần một ngày
沏些茶
qīxiēchá
pha một ít trà
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc