Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
沐浴
HSK 6
沐浴
Thêm vào danh sách từ
đi tắm
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 沐浴
đi tắm
mùyù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
沐浴荣耀
mùyù róngyào
đắm mình trong vinh quang
沐浴更衣
mùyù gēngyī
đi tắm và mặc quần áo sạch
沐浴乳
mùyù rǔ
sữa tắm
Các ký tự liên quan
沐
浴
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc