沐浴

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沐浴

  1. đi tắm
    mùyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

沐浴荣耀
mùyù róngyào
đắm mình trong vinh quang
沐浴更衣
mùyù gēngyī
đi tắm và mặc quần áo sạch
沐浴乳
mùyù rǔ
sữa tắm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc