Tiếng Trung giản thể

沓儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沓儿

  1. đống, đệm
    dár
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

三沓儿新票子
sān tàér xīn piàozǐ
ba xấp vé mới
一沓儿信纸
yī tàér xìnzhǐ
chồng giấy
报纸一沓儿
bàozhǐ yī tàér
chồng báo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc