沙龙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沙龙

  1. thẩm mỹ viện
    shālóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

推荐一个好的沙龙
tuījiàn yígè hǎode shālóng
giới thiệu một thẩm mỹ viện tốt
美甲沙龙
měi jiǎ shālóng
Tiệm làm móng
豪华的沙龙
háohuáde shālóng
thẩm mỹ viện sang trọng
沙龙广告
shālóng guǎnggào
quảng cáo thẩm mỹ viện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc