Dịch của 沟 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
沟
Tiếng Trung phồn thể
溝
Thứ tự nét cho 沟
Ý nghĩa của 沟
- đào mươnggōu
Ví dụ câu cho 沟
排水沟
páishuǐgōu
rãnh thoát nước
这条沟是新挖的
zhè tiáo gōu shì xīn wā de
con mương này mới được đào
把这条沟填了
bǎ zhè tiáo gōu tián le
lấp mương
水流入沟中
shuǐliú rù gōu zhōng
nước chảy vào mương