没事儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没事儿

  1. không sao đâu
    méishìr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你没事儿吧?
nǐ méishìér bā ?
bạn ổn chứ?
放心吧,没事儿的
fàngxīn bā , méishìér de
đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc