没劲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没劲

  1. nhàm chán
    méijìn
  2. cảm thấy yếu
    méijìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

日子过得没劲
rìzǐ guò dé méijìn
cuộc sống thật tẻ nhạt
一个人看电影,好没劲
yīgèrén kàn diànyǐng , hǎo méijìn
xem phim một mình thật chán
我想呆在家里真没劲
wǒxiǎng dāi zàijiā lǐ zhēn méijìn
Tôi nghĩ ở nhà là nhàm chán
聪明的个人理财书都很没劲
cōngmíngde gèrén lǐcái shū dū hěn méijìn
tài chính cá nhân thông minh là nhàm chán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc