Thứ tự nét
Ví dụ câu
我讨厌你没完没了的抱怨
wǒ tǎoyàn nǐ méiwánméiliǎo de bàoyuàn
Tôi mệt mỏi với những lời phàn nàn mãi mãi của bạn
没完没了地讲话
méiwánméiliǎo dì jiǎnghuà
nói không ngừng
没完没了的争论
méiwánméiliǎo de zhēnglùn
cuộc tranh luận bất tận
雨下个没完没了
yǔ xià gè méiwánméiliǎo
mưa không ngớt