没完没了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没完没了

  1. bất tận
    méi wán méi liǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我讨厌你没完没了的抱怨
wǒ tǎoyàn nǐ méiwánméiliǎo de bàoyuàn
Tôi mệt mỏi với những lời phàn nàn mãi mãi của bạn
没完没了地讲话
méiwánméiliǎo dì jiǎnghuà
nói không ngừng
没完没了的争论
méiwánméiliǎo de zhēnglùn
cuộc tranh luận bất tận
雨下个没完没了
yǔ xià gè méiwánméiliǎo
mưa không ngớt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc