没落

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 没落

  1. thoái hóa
    mòluò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

家道没落
jiādào mòluò
tình hình tài chính gia đình suy thoái
没落时期
mòluò shíqī
thời kỳ suy giảm
没落贵族的一家
mòluò guìzú de yījiā
gia đình quý tộc sa sút
趋向没落
qūxiàng mòluò
nghiêng về một sự suy tàn
没落的文学
mòluò de wénxué
văn học suy đồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc