Thứ tự nét
Ví dụ câu
冷静地面对世事沧桑
lěngjìng dìmiàn duì shìshì cāngsāng
đối mặt với thăng trầm của cuộc sống một cách bình tĩnh
沧桑巨变
cāngsāng jùbiàn
thay đổi to lớn
人间正道是沧桑
rénjiān zhèngdào shì cāngsāng
thăng trầm của đời người
历经沧桑
lìjīngcāngsāng
trải qua những thăng trầm của số phận