沧桑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 沧桑

  1. thăng trầm
    cāngsāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冷静地面对世事沧桑
lěngjìng dìmiàn duì shìshì cāngsāng
đối mặt với thăng trầm của cuộc sống một cách bình tĩnh
沧桑巨变
cāngsāng jùbiàn
thay đổi to lớn
人间正道是沧桑
rénjiān zhèngdào shì cāngsāng
thăng trầm của đời người
历经沧桑
lìjīngcāngsāng
trải qua những thăng trầm của số phận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc