油漆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 油漆

  1. sơn
    yóuqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把地板再刷一遍油漆
bǎ dìbǎn zàishuā yībiàn yóuqī
sơn sàn nhà thêm một lần nữa
正面的油漆剥落了
zhèngmiàn de yóuqī bōluò le
sơn bị bong ra khỏi mặt tiền
油漆工
yóuqīgōng
họa sĩ
油漆工作
yóuqī gōngzuò
sơn
油漆车间
yóuqī chējiān
cửa hàng sơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc