Dịch của 沾 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
沾
Tiếng Trung phồn thể
沾
Thứ tự nét cho 沾
Ý nghĩa của 沾
- để làm ẩm, để ngâmzhān
- chạmzhān
Ví dụ câu cho 沾
草沾了
cǎozhān le
cỏ ướt đẫm
沾满水
zhānmǎn shuǐ
để làm ẩm hoàn toàn bằng nước
沾透了
zhāntòu le
ngâm qua
沾雨
zhānyǔ
bị mưa làm ướt
这些话一点也沾不上边
zhèixiē huà yīdiǎnyě zhān bù shàngbiān
những từ này rất rộng
一沾枕头就能睡着
yī zhān zhěntou jiù néng shuìzháo
chìm vào giấc ngủ ngay khi đầu chạm vào gối
脚不沾地
jiǎobùzhāndì
chân không chạm đất