Thứ tự nét
Ví dụ câu
泄漏的煤油已污染了水源
xièlòu de méiyóu yǐ wūrǎn le shuǐyuán
rò rỉ dầu hỏa đã làm ô nhiễm nguồn nước
许多海鸟死于这次石油泄漏
xǔduō hǎiniǎo sǐyú zhècì shíyóu xièlòu
nhiều loài chim biển chết do tràn dầu
辐射水泄漏
fúshè shuǐ xièlòu
rò rỉ nước phóng xạ
他无意中泄漏了我们的计划
tā wúyìzhōng xièlòu le wǒmen de jìhuá
tiết lộ bí mật quân sự
泄漏机密文件
xièlòu jīmì wénjiàn
rò rỉ tài liệu mật
泄漏秘密
xièlòu mìmì
tiết lộ bí mật