法人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 法人

  1. pháp nhân
    fǎrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

法人股东
fǎrén gǔdōng
cổ đông công ty
法人资格
fǎrénzīgé
trình độ của một pháp nhân
法人团体
fǎrén tuántǐ
toàn thể công ty
非法人
fēi fǎrén
người không hợp pháp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc