Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
法人
HSK 6
法人
Thêm vào danh sách từ
pháp nhân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 法人
pháp nhân
fǎrén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
法人股东
fǎrén gǔdōng
cổ đông công ty
法人资格
fǎrénzīgé
trình độ của một pháp nhân
法人团体
fǎrén tuántǐ
toàn thể công ty
非法人
fēi fǎrén
người không hợp pháp
Các ký tự liên quan
法
人
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc