法制

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 法制

  1. hệ thống pháp lý
    fǎzhì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国际法制
guójì fǎzhì
tính hợp pháp quốc tế
推进法制建设
tuījìn fǎzhì jiànshè
thúc đẩy xây dựng hệ thống pháp luật
重视正义和法制
zhòngshì zhèngyì hé fǎzhì
hết sức coi trọng công lý và pháp quyền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc