法规

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 法规

  1. luật pháp và quy định
    fǎguī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遵守法规
zūnshǒu fǎguī
tuân theo luật pháp và quy định
严厉的法规
yánlìde fǎguī
luật pháp và quy định nghiêm ngặt
相关法规
xiāngguān fǎguī
luật và quy định liên quan
法规汇编
fǎguī huìbiān
biên soạn luật và quy định
国内法规
guónèi fǎguī
luật pháp trong nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc