泥土

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 泥土

  1. đất, đất
    nítǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黑泥土
hēi nítǔ
đất mùn
衣服上的泥土
yīfú shàng de nítǔ
bụi bẩn trên quần áo
泥土粘在车轮上了
nítǔ nián zài chēlún shàngle
đất sét dính vào bánh xe
渗透泥土
shèntòu nítǔ
ngấm vào đất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc