Thứ tự nét
Ví dụ câu
参见底下的注释
cānjiàn dǐxià de zhùshì
xem các bình luận bên dưới
俄文注释
éwén zhùshì
Chú thích tiếng Nga
给他的文章加注释
gěi tā de wénzhāng jiā zhùshì
chú thích bài viết của anh ấy
给予注释
jǐyǔ zhùshì
để đưa ra nhận xét
注释词典中的词
zhùshì cídiǎn zhōng de cí
tra từ trong từ điển