Dịch của 注 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 注

Ý nghĩa của 注

  1. để tập trung
    zhù

Ví dụ câu cho 注

用全部精力注于作战
yòng quán bù jīnglì zhù yú zuòzhàn
tập trung toàn bộ sức lực cho các hoạt động quân sự
注于算计
zhù yú suànjì
tập trung vào tính toán
注资
zhùzī
bơm tiền
注神
zhùshén
tập trung tất cả các lực lượng tinh thần
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc