Dịch của 注 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
注
Tiếng Trung phồn thể
注
Thứ tự nét cho 注
Ý nghĩa của 注
- để tập trungzhù
Ví dụ câu cho 注
用全部精力注于作战
yòng quán bù jīnglì zhù yú zuòzhàn
tập trung toàn bộ sức lực cho các hoạt động quân sự
注于算计
zhù yú suànjì
tập trung vào tính toán
注资
zhùzī
bơm tiền
注神
zhùshén
tập trung tất cả các lực lượng tinh thần