洋溢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洋溢

  1. để lấp đầy
    yángyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浑身洋溢着快乐与健康
húnshēn yángyì zháo kuàilè yǔ jiànkāng
để tỏa ra hạnh phúc và sức khỏe
热情洋溢的微笑
rèqíng yángyì de wēixiào
nụ cười rạng rỡ ấm áp
激情洋溢
jīqíng yángyì
say đắm
洋溢朝气
yángyì zhāoqì
đầy sức sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc