Thứ tự nét

Ý nghĩa của 洒

  1. tưới nước, rắc, phun
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

洒香水
sǎ xiāngshuǐ
xịt nước hoa
喷雾洒水设备
pēnwù sǎshuǐ shèbèi
hệ thống phun nước
洒泪
sǎlèi
rơi nước mắt
把胡椒洒在食物上
bǎ hújiāo sǎ zài shíwù shàng
rắc tiêu lên thức ăn của một người
在地上洒点水
zài dìshàng sǎ diǎn shuǐ
rắc sàn nhà
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc