Dịch của 洒 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 洒
- tưới nước, rắc, phunsǎ
Ví dụ câu cho 洒
洒香水
sǎ xiāngshuǐ
xịt nước hoa
喷雾洒水设备
pēnwù sǎshuǐ shèbèi
hệ thống phun nước
洒泪
sǎlèi
rơi nước mắt
把胡椒洒在食物上
bǎ hújiāo sǎ zài shíwù shàng
rắc tiêu lên thức ăn của một người
在地上洒点水
zài dìshàng sǎ diǎn shuǐ
rắc sàn nhà