Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
活期
New HSK 7-9
活期
Thêm vào danh sách từ
tiền gửi hiện tại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 活期
tiền gửi hiện tại
huóqī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
活期贷款
huóqī dàikuǎn
cho vay không kỳ hạn
活期存折
huóqī cúnzhé
sổ tiết kiệm hiện tại
活期利率
huóqī lìlǜ
tỷ lệ cuộc gọi
活期存款
huóqīcúnkuǎn
tiền gửi hiện tại
Các ký tự liên quan
活
期
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc