活期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 活期

  1. tiền gửi hiện tại
    huóqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

活期贷款
huóqī dàikuǎn
cho vay không kỳ hạn
活期存折
huóqī cúnzhé
sổ tiết kiệm hiện tại
活期利率
huóqī lìlǜ
tỷ lệ cuộc gọi
活期存款
huóqīcúnkuǎn
tiền gửi hiện tại

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc