流入

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 流入

  1. chảy vào
    liúrù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长江流入东海
chángjiāng liúrù dōnghǎi
sông Trường Giang đổ ra biển Đông Hải
流入大海
liúrù dàhǎi
chảy ra biển
空气任意流入
kōngqì rènyì liúrù
luồng không khí tự do
外资流入
wàizī liúrù
dòng vốn nước ngoài vào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc