Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
流入
New HSK 7-9
流入
Thêm vào danh sách từ
chảy vào
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 流入
chảy vào
liúrù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
长江流入东海
chángjiāng liúrù dōnghǎi
sông Trường Giang đổ ra biển Đông Hải
流入大海
liúrù dàhǎi
chảy ra biển
空气任意流入
kōngqì rènyì liúrù
luồng không khí tự do
外资流入
wàizī liúrù
dòng vốn nước ngoài vào
Các ký tự liên quan
流
入
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc