Thứ tự nét
Ví dụ câu
泪水顺着脸颊流淌
lèishuǐ shùnzháo liǎnjiá liútǎng
nước mắt chảy dài trên má
雨水从窗户上流淌下来
yǔshuǐ cóng chuānghù shàng liútǎng xiàlái
mưa rơi xuống cửa sổ
身体里流淌着血
shēntǐ lǐ liútǎng zháo xiě
máu chảy bên trong cơ thể
山间泉水流淌
shānjiān quánshuǐ liútǎng
mùa xuân chảy trên núi