流淌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 流淌

  1. chảy
    liútǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

泪水顺着脸颊流淌
lèishuǐ shùnzháo liǎnjiá liútǎng
nước mắt chảy dài trên má
雨水从窗户上流淌下来
yǔshuǐ cóng chuānghù shàng liútǎng xiàlái
mưa rơi xuống cửa sổ
身体里流淌着血
shēntǐ lǐ liútǎng zháo xiě
máu chảy bên trong cơ thể
山间泉水流淌
shānjiān quánshuǐ liútǎng
mùa xuân chảy trên núi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc