流量

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 流量

  1. giao thông
    liúliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大流量手机卡
dà liúliàng shǒujīkǎ
thẻ sim lưu lượng cao
通话视频费流量
tōnghuà shìpín fèi liúliàng
cuộc gọi điện video tiêu thụ lưu lượng truy cập
你有多少流量?
nǐ yǒu duōshǎo liúliàng ?
bạn có bao nhiêu lưu lượng truy cập?
无限流量
wúxiàn liúliàng
lưu lượng truy cập không giới hạn
手机还有流量吗?
shǒujī huányǒu liúliàng ma ?
bạn vẫn còn lưu lượng truy cập trên điện thoại của bạn?
用完流量
yòngwán liúliàng
sử dụng hết lưu lượng truy cập

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc