Thứ tự nét
Ví dụ câu
问话中流露出怀疑
wènhuà zhōngliú lòuchū huáiyí
có nghi ngờ trong câu hỏi
眼睛流露出微笑
yǎnjīng liúlù chū wēixiào
đôi mắt đang cười
明显的流露出不满
míngxiǎnde liúlù chū bùmǎn
biểu hiện rõ ràng của sự không hài lòng
感情的流露
gǎnqíng de liúlù
biểu hiện của cảm giác