流露

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 流露

  1. tiết lộ
    liúlù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

问话中流露出怀疑
wènhuà zhōngliú lòuchū huáiyí
có nghi ngờ trong câu hỏi
眼睛流露出微笑
yǎnjīng liúlù chū wēixiào
đôi mắt đang cười
明显的流露出不满
míngxiǎnde liúlù chū bùmǎn
biểu hiện rõ ràng của sự không hài lòng
感情的流露
gǎnqíng de liúlù
biểu hiện của cảm giác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc