Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浏览

  1. lướt qua, duyệt qua
    liúlǎn
  2. duyệt các trang web
    liúlǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浏览了一下她书架上的书
liúlǎn le yīxià tā shūjià shàng de shū
đã xem qua những cuốn sách trên giá
浏览报纸上的大标题
liúlǎn bàozhǐ shàng de dà biāotí
nhìn lướt qua tiêu đề tờ báo
浏览了一遍
liúlǎn le yībiàn
liếc qua một lần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc