浪漫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浪漫

  1. lãng mạn
    làngmàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

浪漫的烛光晚餐
làngmàn de zhúguāng wǎncān
bữa tối lãng mạn dưới ánh nến
制造浪漫气氛
zhìzào làngmàn qìfēn
để tạo ra một bầu không khí lãng mạn
浪漫的爱情
làngmàn de àiqíng
tình yêu lãng mạn
浪漫故事
làngmàn gùshi
câu chuyện lãng mạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc