浮现

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浮现

  1. để xem
    fúxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这的周浮现出的担心是关于选择
zhè de zhōufúxiàn chū de dānxīn shì guānyú xuǎnzé
những lo lắng xuất hiện trong tuần này là về sự lựa chọn
他的面容浮现在我面前
tā de miànróng fúxiàn zài wǒ miànqián
hình ảnh của anh ấy xuất hiện trước tôi
我脑海里突然浮现出一个想法
wǒ nǎohǎi lǐ tūrán fúxiàn chū yígè xiǎngfǎ
ý tưởng đột nhiên hiện lên trong đầu tôi
自然地浮现
zìrándì fúxiàn
nổi lên một cách tự nhiên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc