Thứ tự nét

Ý nghĩa của 浴室

  1. phòng tắm, phòng tắm vòi hoa sen
    yùshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

客用浴室
kèyòng yùshì
Phòng tắm của khách
浴室地板浸在水中
yùshì dìbǎn jìn zài shuǐzhōng
sàn phòng tắm tràn đầy
楼上有浴室
lóushàng yǒu yùshì
có một phòng tắm trên lầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc