海域

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海域

  1. vùng biển
    hǎiyù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国际海域
guójì hǎiyù
vùng biển quốc tế
船上的雷达扫描了前方海域
chuánshàng de léidá sǎomiáo le qiánfāng hǎiyù
radar của tàu quét vùng biển phía trước
在物种环印度洋沿岸的海域有这一
zài wùzhǒng huán yìndùyáng yánàn de hǎiyù yǒu zhè yī
loài này được tìm thấy ở các vùng nước ven biển xung quanh Ấn Độ Dương
南海海域
nánhǎi hǎiyù
Biển Đông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc