Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
海岸
New HSK 7-9
海岸
Thêm vào danh sách từ
seacoast
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 海岸
seacoast
hǎi'àn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
海岸边的房子
hǎiànbiān de fángzǐ
một ngôi nhà bên bờ biển
一望无际的海岸
yīwàngwújì de hǎiàn
liên kết biển vô tận
西海岸
xīhǎi àn
bờ biển phía tây
Các ký tự liên quan
海
岸
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc