海峡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海峡

  1. kênh, eo biển
    hǎixiá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

建一座跨海峡大桥
jiàn yī zuò kuàhǎi xiá dàqiáo
xây một cây cầu qua eo biển
游过海峡
yóuguò hǎixiá
bơi qua eo biển
红海南端的海峡
hónghǎi nánduān de hǎixiá
eo biển ở cuối phía nam của Biển Đỏ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc