Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
海峡
New HSK 7-9
海峡
Thêm vào danh sách từ
kênh, eo biển
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 海峡
kênh, eo biển
hǎixiá
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
建一座跨海峡大桥
jiàn yī zuò kuàhǎi xiá dàqiáo
xây một cây cầu qua eo biển
游过海峡
yóuguò hǎixiá
bơi qua eo biển
红海南端的海峡
hónghǎi nánduān de hǎixiá
eo biển ở cuối phía nam của Biển Đỏ
Các ký tự liên quan
海
峡
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc