海滩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海滩

  1. xà phòng
    hǎitān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去海滩玩一天
qù hǎitān wán yītiān
đi đến bãi biển trong một ngày
旅馆有通向海滩的专用通道
lǚguǎn yǒu tōngxiàng hǎitān de zhuānyòng tōngdào
khách sạn có quyền truy cập độc quyền vào bãi biển
沿着海滩漫步
yánzhe hǎitān mànbù
đi bộ dọc theo bãi biển
在海滩附近宿营
zài hǎitān fùjìn sùyíng
cắm trại gần bãi biển
海滩上人不多
hǎitān shàngrén bù duō
không có nhiều người trên bãi biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc