Thứ tự nét
Ví dụ câu
海盗猛烈袭击那座小城
hǎidào měngliè xíjī nà zuò xiǎochéng
những tên cướp biển tràn xuống thị trấn
假扮海盗玩
jiǎbàn hǎidào wán
chơi cướp biển
海盗殖民
hǎidào zhímín
thuộc địa cướp biển
打击海盗
dǎjī hǎidào
chiến đấu chống lại cướp biển
海盗行为
hǎidào xíngwéi
ăn cắp bản quyền