海盗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海盗

  1. cướp biển
    hǎidào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

海盗猛烈袭击那座小城
hǎidào měngliè xíjī nà zuò xiǎochéng
những tên cướp biển tràn xuống thị trấn
假扮海盗玩
jiǎbàn hǎidào wán
chơi cướp biển
海盗殖民
hǎidào zhímín
thuộc địa cướp biển
打击海盗
dǎjī hǎidào
chiến đấu chống lại cướp biển
海盗行为
hǎidào xíngwéi
ăn cắp bản quyền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc