Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
海绵
New HSK 7-9
海绵
Thêm vào danh sách từ
bọt biển
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 海绵
bọt biển
hǎimián
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
她了干用海绵将洒出来的牛奶吸
tā le gān yòng hǎimián jiāng sǎ chūlái de niúnǎi xī
cô ấy đánh bọt sữa tràn ra
海绵吸水
hǎimián xīshuǐ
miếng bọt biển hút nước
海绵宝宝
hǎimián bǎobǎo
SpongeBob SquarePants
Các ký tự liên quan
海
绵
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc