海绵

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海绵

  1. bọt biển
    hǎimián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她了干用海绵将洒出来的牛奶吸
tā le gān yòng hǎimián jiāng sǎ chūlái de niúnǎi xī
cô ấy đánh bọt sữa tràn ra
海绵吸水
hǎimián xīshuǐ
miếng bọt biển hút nước
海绵宝宝
hǎimián bǎobǎo
SpongeBob SquarePants

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc