海藻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 海藻

  1. rong biển
    hǎizǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

海藻农场
hǎizǎo nóngchǎng
trang trại rong biển
单细胞海藻
dān xìbāo hǎizǎo
tảo đơn bào
巨大海藻
jùdà hǎizǎo
rong biển khổng lồ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc